Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 22-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 06:54 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 104 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,494.00 -778.72 | 15,594.00 -843.09 | 16,205.00 -759.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,444.00 -330.18 | 17,494.00 -459.72 | 17,906.00 -623.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,167 -1,431.34 | 27,217 -1,670.21 | 27,641 -2,173.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -436.94 | 3,040.00 -472.06 | 3,470.00 -154.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,629.25 | 0.00 -3,768.24 |
Euro | EUR | 25,532 -1,334.79 | 25,542 -1,596.17 | 26,832 -1,508.01 |
Bảng Anh | GBP | 30,114 -1,883.09 | 30,164 -2,156.29 | 30,641 -2,716.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,972.00 -205.80 | 2,972.00 -237.90 | 3,175.00 -137.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 158.89 -1.66 | 159.89 -2.28 | 166.43 -3.46 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 0.00 -17.67 | 22.00 2.83 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -642.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,180.00 -79.05 | 2,300.00 -54.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,315.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,650.00 -1,083.78 | 17,720.00 -1,203.01 | 18,410 -1,120.14 |
Bạc Thái | THB | 662.00 -3.10 | 662.00 -77.00 | 710.00 -57.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,050 -1,080.00 | 24,050 -1,110.00 | 24,350 -1,110.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.